Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 48 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ăn cơm mới không nói chuyện cũ : Truyện ngắn / Hồng Giang . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 467tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09546, PD/VV 09547
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009546-47%20-%20An-com-moi-khong-noi-chuyen-cu_Hong-Giang_2019.pdf
  • 2 Bánh xe hạnh phúc / Hồng Giang . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 351tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08107, PD/VV 08108
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008107-08%20-%20Banh-xe-hanh-phuc_Hong-Giang_2019.pdf
  • 3 Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm thân tàu, đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác này cho công ty cổ phần vận tải Việt Nam năm 2011 / Nguyễn Thị Hồng Giang; Nghd.: ThS. Trương Thế Hinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 52 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11279
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Ghi chép về tác giả và tác phẩm. Chung quanh một số vấn đề văn hóa nghệ thuật : Phê bình tiểu luận / Phan Hồng Giang . - H.: NXB Hội Nhà Văn, 2015 . - 739 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05607-PD/VV 05609
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 5 Haro block: khối phủ bề mặt hiệu quả và kinh tế cho đê chắn sóng / Hoàng Hồng Giang . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 23, tr.13-18
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Một số biện pháp nâng cao chất lượng công tác thanh toán qua kho bạc Nhà nước Hải Phòng / Phạm Thị Hồng Giang; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02761
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Một số biện pháp tăng cường quản lý công tác thu bảo hiểm xã hội bắt buộc tại bảo hiểm xã hội thành phố Hải Phòng / Hoàng Hồng Giang; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02077
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Nghiên cứu thực trạng xuất khẩu mặt hàng gỗ ván bóc từ Việt Nam sang Trung Quốc / Nguyễn Thu Diệu, Nguyễn Hồng Giang, Đỗ Thùy Trang; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19597
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 9 Tấm và vỏ / S. P. Timoshenko ; Nguyễn Khải, Phạm Hồng Giang, Vũ Thành Hải dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1971 . - 667tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.11282
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tam-va-vo_X.P.Timoshenko_1971.pdf
  • 10 Thiết kế Bản vẽ thi công khu nhà ở Từ Liêm - Hà Nội / Nguyễn Hồng Giang; Nghd.: KTS.Nguyễn Xuân Lộc, TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 221 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09550, PD/TK 09550
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 11 Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Cửa Lò, Nghệ An cho tàu 20.000 DWT / Chu Đức Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 179 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09949, PD/TK 09949
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 12 Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Dung Quất, Quảng Ngãi cho tàu 30.000 DWT / Trịnh Thanh Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 188 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09910, PD/TK 09910
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Đà Nẵng cho tàu 10.000 T (15.000 DWT) / Nguyễn Thế Long; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 255 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09922, PD/TK 09922
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 14 Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng tổng hợp Diêm Điền - Thái Bình cho tàu 5.000 T / Ngô Kim Vạn; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 198 tr. ; 30 cm + 22 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09952, PD/TK 09952
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Vạn Gia, Quảng Ninh cho tàu 10.000 DWT / Trịnh Xuân Việt; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 237 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09947, PD/TK 09947
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 16 Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải luồng nhà máy Xi măng Hạ Long - Quảng Ninh cho tàu 20.000 T / Nguyễn Văn Mạnh; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 206 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10900, PD/TK 10900
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải luồng sông Cấm - Hải Phòng cho tàu 30.000 T / Nguyễn Văn Công; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 184 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10898, PD/TK 10898
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải luồng trên kênh Hà Nam - Hải Phòng cho tàu 15.000 tấn / Nguyễn Việt Quang; Nghd.: Ths Hoàng Hồng Giang . - 227 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10889, PD/TK 10889
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 19 Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải luồng vào cảng Vật Cách cho tàu 20.000 T / Vũ Viết Quảng; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 220 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10904, PD/TK 10904
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường và hệ thống báo hiệu luồng của cảng Hòn La, Quảng Bình cho tàu có trọng tải 20000 DWT. / Đỗ Sơn Hải; Nghd.: Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 164 tr. ; 30 cm. + 14 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12660, PD/TK 12660
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Chân Mây cho tàu có trọng tải 50.000 DWT. / Nguyễn Quang Hưng; Nghd.: Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 231 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12668, PD/TK 12668
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Dung Quất - Quảng Ngãi cho tàu có trọng tải 50.000 DWT / Trần Đức Hiếu; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 190 tr. ; 30 cm + 21 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07768, PD/TK 07768
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 23 Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng quốc tế Thị Vải cho tàu trọng tải 6000TEU / Phạm Tôn Quyền; Nghd.: ThS. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 250tr. ; 30cm + 20 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07789, Pd/Tk 07789
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 24 Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Quy Nhơn Bình Định cho tàu 50.000 DWT / Nguyễn Ngọc Bình; Nghd.: Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 275 tr. ; 30 cm. + 21 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12667, PD/TK 12667
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 25 Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu vào cảng và khu nước cảng cửa ngõ Lạch Huyện - Hải Phòng cho tàu có trọng tải 6.000 TEU / Nguyễn Quang Hoàn; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 209 tr. ; 30 cm + 20 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07770, PD/TK 07770
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 26 Thiết kế đo vẽ bản đồ địa chính tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Làng Sen - Nam Đàn - Nghệ An / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 186 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08547, PD/TK 08547
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 27 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ 1/2000 khu vực Sơn Tịnh-Quảng Ngãi / Trần Hoàng Bách; Nghd.: ThS.Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 230tr. ; 30cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08492, Pd/Tk 08492
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 28 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 2000 khu vực Phú Minh - Phú Xuyên - Hà Nội / Trần Phạm Công; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 175 tr. ; 30 cm + 20 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08537, PD/TK 08537
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 29 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Hưng Yên / Đào Thế Oai; Nghd.: Th.S Hoàng Hồng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 169 tr. ; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12408, PD/TK 12408
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 30 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10.000 khu vực Đảo Phú Quý( mảnh bản đồ IA-25-36) / Đặng Thành Công; Nghd.: Th.S Đỗ Hồng Quân, Th.S Hoàng Hồng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 157 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11824, PD/TK 11824
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1 2
    Tìm thấy 48 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :